Hãng hàng không All Nippon Airways (NH) – là hãng hàng không lớn nhất của Nhật Bản, sở hữu những dịch vụ và trang thiết bị tốt nhất thế giới hiện nay. Hãng là sự lựa chọn tuyệt vời cho những hành khách có nhu cầu bay chuyến bay cao cấp.
Giới thiệu về hãng hàng không All Nippon Airways
- Mã IATA : NH
- Mã ICAO : ANA
Thành lập được vào ngày 27 tháng 12 năm 64, hãng hàng không All Nippon Airways có trụ sở chính tại Tokyo, Nhật Bản. Là hãng hàng không khai thác nội địa và quốc tế lớn thứ 2 ở quốc gia này. Các trung tâm chính của ANA là tại sân bay quốc tế Narita, sân bay quốc tế Kansai, sân bay quốc tế Chubu, sân bay quốc tế Chitose.
Đội bay và mạng đường bay của All Nippon Airways
Hiện tại All Nippon Airways sở hữu đội bay khá lớn với 217 chiếc máy bay hiện đại bậc nhất thế giới và đang đặt hàng thêm hơn 100 chiếc. Các loại máy bay chở khách của All Nippon Airways bao gồm :
- Airbus A320-200 (8 chiếc)
- Airbus A320neo (2 chiếc)
- Airbus A321-200 (4 chiếc)
- Boeing 737-700 (7 chiếc)
- Boeing 737-800 (36 chiếc)
- Boeing 767-300 (12 chiếc)
- Boeing 767-300ER (25 chiếc)
- Boeing 777-200 (12 chiếc)
- Boeing 777-200ER (12 chiếc)
- Boeing 777-300ER (22 chiếc)
- Boeing 777-300 (7 chiếc)
- Boeing 787-8 (36 chiếc)
- Boeing 787-9 (22 chiếc)
All Nippon Airways khai thác 49 điểm đến, trong đó có 22 điểm đến quốc tế. Các điểm đến quốc tế mà All Nippon Airways khai thác thuộc Bắc Mỹ, Tây Âu, Đông Á, Đông Nam Á và châu Đại Dương.
Quy định hành lý của All Nippon Airways
Trong mỗi chuyến bay của All Nippon Airways, hành khách sẽ được mang 1 kiện hành lý xách tay miễn cước với trọng lượng không quá 10kg và tổng kích thước 3 chiều không vượt quá 115cm. Và hành lý ký gởi All Nippon Airways sẽ có những quy định khác nhau như sau:
Hành lý xách tay (Carry-on)
Kích thước tối đa: 55 × 40 × 25 cm (tổng chiều dài + rộng + cao ≤ 115 cm). Trên máy bay dưới 100 ghế (chuyến nội địa nhỏ), kích thước giảm còn 45 × 35 × 20 cm (tổng ≤ 100 cm)
Trọng lượng tối đa: 10 kg cho cả hành lý xách tay + món mang theo (túi xách cá nhân…) .
Số lượng: 1 kiện lớn + 1 vật dụng cá nhân (ví, túi laptop, ô…) .
Thực tế sân bay: ANA hiếm khi cân hành lý xách tay nếu trông hợp lý, mặc dù có cân rút ngẫu nhiên ở một vài sân bay
Hành lý ký gửi (Checked baggage)
Chuyến quốc tế (ví dụ đường Mỹ – Nhật):
Hạng vé | Số kiện miễn phí | Khối lượng/kiện | Kích thước tối đa |
Economy | 2 kiện | 23 kg (~50 lb) | ≤ 158 cm (62 in) |
Premium Economy | 2 kiện | 23 kg mỗi kiện | ≤ 158 cm |
Business | 2 kiện | 32 kg (~70 lb) | ≤ 158 cm |
First Class | 3 kiện | 32 kg mỗi kiện | ≤ 158 cm |
Chuyến nội địa Nhật Bản:
Economy: tối đa 20 kg tổng hoặc 23 kg mỗi kiện (có hai nguồn khác nhau)
Premium Class: tối đa 40 kg tổng ký gửi
Bé dưới 2 tuổi (không có ghế): thêm 1 kiện ký gửi miễn phí cùng chuẩn như người lớn.
Các lưu ý khác
Phân bổ hành lý trẻ em: Trẻ không có ghế sẽ được thêm 1 kiện ký gửi miễn phí .
Vật dụng đặc biệt (gậy, ô, xe đẩy, vật dụng y tế…): Miễn phí nhưng cần xin phép hoặc ký gửi riêng tùy loại .
Hành lý vượt cước: Phí tùy theo khu vực và độ vượt; ví dụ hành lý quá cỡ quốc tế tính ~USD 200
Chuyến codeshare: Quy định theo hãng vận hành chuyến bay